Kết quả Trượt_băng_nghệ_thuật_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đơn_nữ

Phần thi ngắn

Phần thi ngắn diễn ra vào ngày 21 tháng 2.[2][6]

XHTênQuốc giaTSSTESPCSSSTRPECHINDedStN
1Alina Zagitova Vận động viên Olympic từ Nga82.92 WR45.3037.629.369.189.649.439.430.0028
2Evgenia Medvedeva Vận động viên Olympic từ Nga81.6143.1938.429.549.399.719.689.710.0025
3Kaetlyn Osmond Canada78.8741.8337.049.329.009.369.299.320.0027
4Satoko Miyahara Nhật Bản75.9440.2535.698.968.759.008.869.040.0026
5Kaori Sakamoto Nhật Bản73.1840.3632.828.437.968.298.188.180.0019
6Carolina Kostner Ý73.1535.0638.099.469.329.549.619.680.0029
7Gabrielle Daleman Canada68.9035.9033.008.328.048.188.258.460.0021
8Choi Da-bin Hàn Quốc67.7737.5430.237.757.297.687.57.570.0024
9Mirai Nagasu Hoa Kỳ66.9337.2430.698.047.367.617.687.68-1.0020
10Karen Chen Hoa Kỳ65.9033.5332.378.077.898.148.118.250.0022
11Bradie Tennell Hoa Kỳ64.0135.5029.517.577.257.257.437.39-1.001
12Maria Sotskova Vận động viên Olympic từ Nga63.8631.4733.398.468.218.218.468.39-1.0030
13Nicole Rajičová Slovakia60.5932.3628.237.186.827.217.007.070.0018
14Nicole Schott Đức59.2031.6227.586.966.617.076.866.960.0017
15Elizabet Tursynbayeva Kazakhstan58.8229.1429.687.467.187.507.437.540.0023
16Kailani Craine Úc56.7730.3626.416.616.326.716.576.790.0013
17Isadora Williams Brasil55.7429.8325.916.546.296.646.466.460.002
18Emmi Peltonen Phần Lan55.2828.4827.807.006.646.967.077.07-1.0010
19Alexia Paganini Thụy Sĩ55.2629.9925.276.396.146.396.396.290.008
20Loena Hendrickx Bỉ55.1627.7927.377.046.646.826.826.890.0016
21Kim Ha-nul Hàn Quốc54.3329.4124.926.366.006.326.296.180.005
22Maé-Bérénice Méité Pháp53.6728.2425.436.576.146.466.296.320.0012
23Ivett Tóth Hungary53.2227.6025.626.546.186.436.396.500.0014
24Li Xiangning Trung Quốc52.4627.2726.196.646.296.546.646.64-1.007
Không lọt vào vòng thi tự do
25Larkyn Austman Canada51.4225.9326.496.716.326.616.716.75-1.0011
26Diāna Ņikitina Latvia51.1226.3524.776.295.936.186.326.250.004
27Giada Russo Ý50.8825.9025.986.576.256.506.546.61-1.0015
28Anita Östlund Thụy Điển49.1425.3523.796.145.825.935.935.930.006
29Anna Khnychenkova Ukraina47.5926.6622.935.865.545.615.825.82-2.003
30Aiza Mambekova Kazakhstan44.4021.2923.115.715.465.825.896.000.009

  • Ghi chú:
  • WR - Kỷ lục thế giới
  • TSS - Tổng điểm bài thi; TES - Điểm yếu tố kỹ thuật; PCS - Điểm thành phần
  • SS - Kỹ năng trượt băng; TR - Chuyển tiếp; PE - Biểu diễn/Xử lý
  • CH - Vũ đạo; IN - Phong cách; Ded - Điểm trừ; StN - Thứ tự trình diễn

Trượt băng tự do

Trượt băng tự do diễn ra vào ngày 23 tháng 2.[2][7]

XHTênQuốc giaTSSTESPCSSSTRPECHINDedStN
1Evgenia Medvedeva Vận động viên Olympic từ Nga* 156.65 *79.18* 77.47 *9.579.439.829.719.890.0024
2Alina Zagitova Vận động viên Olympic từ Nga* 156.65 *81.62* 75.03 *9.329.219.619.299.460.0022
3Kaetlyn Osmond Canada152.1576.5075.659.509.219.579.399.610.0023
4Satoko Miyahara Nhật Bản146.4475.2071.248.938.649.078.899.000.0019
5Carolina Kostner Ý139.2963.6475.659.469.259.439.579.570.0020
6Kaori Sakamoto Nhật Bản136.5368.4268.118.578.368.508.578.570.0021
7Maria Sotskova Vận động viên Olympic từ Nga134.2466.9467.308.398.148.548.438.570.0013
8Choi Da-bin Hàn Quốc131.4968.7462.757.867.578.047.867.890.0017
9Bradie Tennell Hoa Kỳ128.3465.4162.937.937.687.797.938.000.0015
10Kim Ha-nul Hàn Quốc121.3867.0354.356.966.467.006.686.860.004
11Karen Chen Hoa Kỳ119.7556.6564.108.187.647.968.078.21-1.0014
12Mirai Nagasu Hoa Kỳ119.6157.5662.058.147.507.717.757.680.0018
13Elizabet Tursynbayeva Kazakhstan118.3060.5058.807.397.117.397.437.43-1.007
14Loena Hendrickx Bỉ116.7260.7355.997.076.717.116.967.140.002
15Nicole Rajičová Slovakia114.6057.8056.807.116.897.257.257.210.0011
16Kailani Craine Úc111.8457.8957.896.686.547.006.646.860.009
17Nicole Schott Đức109.2652.6856.587.046.827.047.187.290.0010
18Maé-Bérénice Méité Pháp106.2555.1352.126.506.296.616.546.64-1.003
19Gabrielle Daleman Canada103.5645.8161.758.007.647.397.937.64-4.0016
20Li Xiangning Trung Quốc101.9750.5651.416.576.216.466.396.500.005
21Emmi Peltonen Phần Lan101.8646.4156.457.146.797.007.077.29-1.008
22Alexia Paganini Thụy Sĩ101.0050.9450.066.436.006.296.326.250.001
23Ivett Tóth Hungary97.2149.8250.396.326.296.216.396.29-3.006
24Isadora Williams Brasil88.4438.3951.056.436.186.366.436.50-1.0012

* Evgenia Medvedeva có vị trí cao hơn nhờ điểm thành phần tốt hơn

Tổng điểm

Các vận động viên xếp hạng dựa trên tổng điểm cả hai bài thi.[8]

HạngTênQuốc giaTổng điểmSPFS
Alina Zagitova Vận động viên Olympic từ Nga239.5782.921156.652
Evgenia Medvedeva Vận động viên Olympic từ Nga238.2681.612156.651
Kaetlyn Osmond Canada231.0278.873152.153
4Satoko Miyahara Nhật Bản222.3875.944146.444
5Carolina Kostner Ý212.4473.156139.295
6Kaori Sakamoto Nhật Bản209.7173.185136.536
7Choi Da-bin Hàn Quốc199.2667.778131.498
8Maria Sotskova Vận động viên Olympic từ Nga198.1063.8612134.247
9Bradie Tennell Hoa Kỳ192.3564.0111128.349
10Mirai Nagasu Hoa Kỳ186.5466.939119.6112
11Karen Chen Hoa Kỳ185.6565.9010119.7511
12Elizabet Tursynbayeva Kazakhstan177.1258.8215118.3013
13Kim Ha-nul Hàn Quốc175.7154.3321121.3810
14Nicole Rajičová Slovakia175.1960.5913114.6015
15Gabrielle Daleman Canada172.4668.907103.5619
16Loena Hendrickx Bỉ171.8855.1620116.7214
17Kailani Craine Úc168.6156.7716111.8416
18Nicole Schott Đức168.4659.2014109.2617
19Maé-Bérénice Méité Pháp159.9253.6722106.2518
20Emmi Peltonen Phần Lan157.1455.2818101.8621
21Alexia Paganini Thụy Sĩ156.2655.2619101.0022
22Li Xiangning Trung Quốc154.4352.4624101.9720
23Ivett Tóth Hungary150.4353.222397.2123
24Isadora Williams Brasil144.1855.741788.4424
Không lọt vào vòng thi tự do
25Larkyn Austman CanadaKhông có51.4225Không cóKhông có
26Diāna Ņikitina LatviaKhông có51.1226Không cóKhông có
27Giada Russo ÝKhông có50.8827Không cóKhông có
28Anita Östlund Thụy ĐiểnKhông có49.1428Không cóKhông có
29Anna Khnychenkova UkrainaKhông có47.5929Không cóKhông có
30Aiza Mambekova KazakhstanKhông có44.4030Không cóKhông có

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt ván trên tuyết Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Trượt_băng_nghệ_thuật_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đơn_nữ http://www.isuresults.com/results/season1718/owg20... http://www.isuresults.com/results/season1718/owg20... http://www.isuresults.com/results/season1718/owg20... http://www.isuresults.com/results/season1718/owg20... http://tass.com/sport/991003 //www.worldcat.org/issn/0190-8286 https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule https://www.pyeongchang2018.com/en/venues https://www.washingtonpost.com/news/early-lead/wp/...